Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arme blanche


/,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/

tính từ
vũ trang
    arme_blanche forces lực lượng vũ trang
    arme_blanche insurrection cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.